Có 2 kết quả:

自动付款机 zì dòng fù kuǎn jī ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ ㄐㄧ自動付款機 zì dòng fù kuǎn jī ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cash dispenser
(2) auto-teller
(3) ATM

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cash dispenser
(2) auto-teller
(3) ATM

Bình luận 0